Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
giant salamander


noun
large (up to more than three feet) edible salamander of Asia
Syn:
Megalobatrachus maximus
Hypernyms:
salamander
Member Holonyms:
Megalobatrachus, genus Megalobatrachus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.